Có 2 kết quả:

考訂 kǎo dìng ㄎㄠˇ ㄉㄧㄥˋ考订 kǎo dìng ㄎㄠˇ ㄉㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to check and correct

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to check and correct

Bình luận 0